Chuyển đổi Virtual Tributary 6 (tải trọng) sang T0 (tải trọng B8ZS)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Virtual Tributary 6 (tải trọng) [(payload)] sang đơn vị T0 (tải trọng B8ZS) [T0 (B8ZS payload)]
Virtual Tributary 6 (tải trọng) [(payload)]
T0 (tải trọng B8ZS) [T0 (B8ZS payload)]

Virtual Tributary 6 (tải trọng)

Định nghĩa:

T0 (tải trọng B8ZS)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi Virtual Tributary 6 (tải trọng) sang T0 (tải trọng B8ZS)

Virtual Tributary 6 (tải trọng) [(payload)] T0 (tải trọng B8ZS) [T0 (B8ZS payload)]
0.01 (payload) 0.9375 T0 (B8ZS payload)
0.10 (payload) 9.38 T0 (B8ZS payload)
1 (payload) 93.75 T0 (B8ZS payload)
2 (payload) 187.50 T0 (B8ZS payload)
3 (payload) 281.25 T0 (B8ZS payload)
5 (payload) 468.75 T0 (B8ZS payload)
10 (payload) 937.50 T0 (B8ZS payload)
20 (payload) 1875 T0 (B8ZS payload)
50 (payload) 4688 T0 (B8ZS payload)
100 (payload) 9375 T0 (B8ZS payload)
1000 (payload) 93750 T0 (B8ZS payload)

Cách chuyển đổi Virtual Tributary 6 (tải trọng) sang T0 (tải trọng B8ZS)

1 (payload) = 93.75 T0 (B8ZS payload)

1 T0 (B8ZS payload) = 0.010667 (payload)

Ví dụ

Convert 15 (payload) to T0 (B8ZS payload):
15 (payload) = 15 × 93.75 T0 (B8ZS payload) = 1406 T0 (B8ZS payload)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi Virtual Tributary 6 (tải trọng) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác