Chuyển đổi Virtual Tributary 6 (tải trọng) sang OC12
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Virtual Tributary 6 (tải trọng) [(payload)] sang đơn vị OC12 [OC12]
Virtual Tributary 6 (tải trọng)
Định nghĩa:
OC12
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi Virtual Tributary 6 (tải trọng) sang OC12
| Virtual Tributary 6 (tải trọng) [(payload)] | OC12 [OC12] |
|---|---|
| 0.01 (payload) | 0.000096 OC12 |
| 0.10 (payload) | 0.000965 OC12 |
| 1 (payload) | 0.009645 OC12 |
| 2 (payload) | 0.0193 OC12 |
| 3 (payload) | 0.0289 OC12 |
| 5 (payload) | 0.0482 OC12 |
| 10 (payload) | 0.0965 OC12 |
| 20 (payload) | 0.1929 OC12 |
| 50 (payload) | 0.4823 OC12 |
| 100 (payload) | 0.9645 OC12 |
| 1000 (payload) | 9.65 OC12 |
Cách chuyển đổi Virtual Tributary 6 (tải trọng) sang OC12
1 (payload) = 0.009645 OC12
1 OC12 = 103.68 (payload)
Ví dụ
Convert 15 (payload) to OC12:
15 (payload) = 15 × 0.009645 OC12 = 0.144676 OC12