Chuyển đổi Virtual Tributary 6 (tải trọng) sang E.P.T.A. 1 (tín hiệu)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Virtual Tributary 6 (tải trọng) [(payload)] sang đơn vị E.P.T.A. 1 (tín hiệu) [E.P.T.A. 1 (signal)]
Virtual Tributary 6 (tải trọng) [(payload)]
E.P.T.A. 1 (tín hiệu) [E.P.T.A. 1 (signal)]

Virtual Tributary 6 (tải trọng)

Định nghĩa:

E.P.T.A. 1 (tín hiệu)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi Virtual Tributary 6 (tải trọng) sang E.P.T.A. 1 (tín hiệu)

Virtual Tributary 6 (tải trọng) [(payload)] E.P.T.A. 1 (tín hiệu) [E.P.T.A. 1 (signal)]
0.01 (payload) 0.0293 E.P.T.A. 1 (signal)
0.10 (payload) 0.2930 E.P.T.A. 1 (signal)
1 (payload) 2.93 E.P.T.A. 1 (signal)
2 (payload) 5.86 E.P.T.A. 1 (signal)
3 (payload) 8.79 E.P.T.A. 1 (signal)
5 (payload) 14.65 E.P.T.A. 1 (signal)
10 (payload) 29.30 E.P.T.A. 1 (signal)
20 (payload) 58.59 E.P.T.A. 1 (signal)
50 (payload) 146.48 E.P.T.A. 1 (signal)
100 (payload) 292.97 E.P.T.A. 1 (signal)
1000 (payload) 2930 E.P.T.A. 1 (signal)

Cách chuyển đổi Virtual Tributary 6 (tải trọng) sang E.P.T.A. 1 (tín hiệu)

1 (payload) = 2.93 E.P.T.A. 1 (signal)

1 E.P.T.A. 1 (signal) = 0.341333 (payload)

Ví dụ

Convert 15 (payload) to E.P.T.A. 1 (signal):
15 (payload) = 15 × 2.93 E.P.T.A. 1 (signal) = 43.95 E.P.T.A. 1 (signal)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi Virtual Tributary 6 (tải trọng) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác