Chuyển đổi terabit/giây sang terabyte/giây (định nghĩa SI)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi terabit/giây [Tb/s] sang đơn vị terabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]
terabit/giây
Định nghĩa:
terabyte/giây (định nghĩa SI)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi terabit/giây sang terabyte/giây (định nghĩa SI)
terabit/giây [Tb/s] | terabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)] |
---|---|
0.01 Tb/s | 0.001374 def.) |
0.10 Tb/s | 0.0137 def.) |
1 Tb/s | 0.1374 def.) |
2 Tb/s | 0.2749 def.) |
3 Tb/s | 0.4123 def.) |
5 Tb/s | 0.6872 def.) |
10 Tb/s | 1.37 def.) |
20 Tb/s | 2.75 def.) |
50 Tb/s | 6.87 def.) |
100 Tb/s | 13.74 def.) |
1000 Tb/s | 137.44 def.) |
Cách chuyển đổi terabit/giây sang terabyte/giây (định nghĩa SI)
1 Tb/s = 0.137439 def.)
1 def.) = 7.28 Tb/s
Ví dụ
Convert 15 Tb/s to def.):
15 Tb/s = 15 × 0.137439 def.) = 2.06 def.)