Chuyển đổi terabit/giây sang megabyte/giây (định nghĩa SI)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi terabit/giây [Tb/s] sang đơn vị megabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]
terabit/giây
Định nghĩa:
megabyte/giây (định nghĩa SI)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi terabit/giây sang megabyte/giây (định nghĩa SI)
| terabit/giây [Tb/s] | megabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)] |
|---|---|
| 0.01 Tb/s | 1374 def.) |
| 0.10 Tb/s | 13744 def.) |
| 1 Tb/s | 137439 def.) |
| 2 Tb/s | 274878 def.) |
| 3 Tb/s | 412317 def.) |
| 5 Tb/s | 687195 def.) |
| 10 Tb/s | 1374390 def.) |
| 20 Tb/s | 2748779 def.) |
| 50 Tb/s | 6871948 def.) |
| 100 Tb/s | 13743895 def.) |
| 1000 Tb/s | 137438953 def.) |
Cách chuyển đổi terabit/giây sang megabyte/giây (định nghĩa SI)
1 Tb/s = 137439 def.)
1 def.) = 0.000007 Tb/s
Ví dụ
Convert 15 Tb/s to def.):
15 Tb/s = 15 × 137439 def.) = 2061584 def.)