Chuyển đổi terabit/giây sang STS3c (tải trọng)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi terabit/giây [Tb/s] sang đơn vị STS3c (tải trọng) [STS3c (payload)]
terabit/giây [Tb/s]
STS3c (tải trọng) [STS3c (payload)]

terabit/giây

Định nghĩa:

STS3c (tải trọng)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi terabit/giây sang STS3c (tải trọng)

terabit/giây [Tb/s] STS3c (tải trọng) [STS3c (payload)]
0.01 Tb/s 73.14 STS3c (payload)
0.10 Tb/s 731.37 STS3c (payload)
1 Tb/s 7314 STS3c (payload)
2 Tb/s 14627 STS3c (payload)
3 Tb/s 21941 STS3c (payload)
5 Tb/s 36568 STS3c (payload)
10 Tb/s 73137 STS3c (payload)
20 Tb/s 146274 STS3c (payload)
50 Tb/s 365685 STS3c (payload)
100 Tb/s 731369 STS3c (payload)
1000 Tb/s 7313695 STS3c (payload)

Cách chuyển đổi terabit/giây sang STS3c (tải trọng)

1 Tb/s = 7314 STS3c (payload)

1 STS3c (payload) = 0.000137 Tb/s

Ví dụ

Convert 15 Tb/s to STS3c (payload):
15 Tb/s = 15 × 7314 STS3c (payload) = 109705 STS3c (payload)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi terabit/giây sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác