Chuyển đổi terabit/giây sang terabit/giây (định nghĩa SI)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi terabit/giây [Tb/s] sang đơn vị terabit/giây (định nghĩa SI) [def.)]
terabit/giây [Tb/s]
terabit/giây (định nghĩa SI) [def.)]

terabit/giây

Định nghĩa:

terabit/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi terabit/giây sang terabit/giây (định nghĩa SI)

terabit/giây [Tb/s] terabit/giây (định nghĩa SI) [def.)]
0.01 Tb/s 0.0110 def.)
0.10 Tb/s 0.1100 def.)
1 Tb/s 1.10 def.)
2 Tb/s 2.20 def.)
3 Tb/s 3.30 def.)
5 Tb/s 5.50 def.)
10 Tb/s 11.00 def.)
20 Tb/s 21.99 def.)
50 Tb/s 54.98 def.)
100 Tb/s 109.95 def.)
1000 Tb/s 1100 def.)

Cách chuyển đổi terabit/giây sang terabit/giây (định nghĩa SI)

1 Tb/s = 1.10 def.)

1 def.) = 0.909495 Tb/s

Ví dụ

Convert 15 Tb/s to def.):
15 Tb/s = 15 × 1.10 def.) = 16.49 def.)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi terabit/giây sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác