Chuyển đổi terabit/giây sang IDE (chế độ UDMA 2)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi terabit/giây [Tb/s] sang đơn vị IDE (chế độ UDMA 2) [IDE (UDMA mode 2)]
terabit/giây [Tb/s]
IDE (chế độ UDMA 2) [IDE (UDMA mode 2)]

terabit/giây

Định nghĩa:

IDE (chế độ UDMA 2)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi terabit/giây sang IDE (chế độ UDMA 2)

terabit/giây [Tb/s] IDE (chế độ UDMA 2) [IDE (UDMA mode 2)]
0.01 Tb/s 41.65 IDE (UDMA mode 2)
0.10 Tb/s 416.48 IDE (UDMA mode 2)
1 Tb/s 4165 IDE (UDMA mode 2)
2 Tb/s 8330 IDE (UDMA mode 2)
3 Tb/s 12494 IDE (UDMA mode 2)
5 Tb/s 20824 IDE (UDMA mode 2)
10 Tb/s 41648 IDE (UDMA mode 2)
20 Tb/s 83296 IDE (UDMA mode 2)
50 Tb/s 208241 IDE (UDMA mode 2)
100 Tb/s 416482 IDE (UDMA mode 2)
1000 Tb/s 4164817 IDE (UDMA mode 2)

Cách chuyển đổi terabit/giây sang IDE (chế độ UDMA 2)

1 Tb/s = 4165 IDE (UDMA mode 2)

1 IDE (UDMA mode 2) = 0.000240 Tb/s

Ví dụ

Convert 15 Tb/s to IDE (UDMA mode 2):
15 Tb/s = 15 × 4165 IDE (UDMA mode 2) = 62472 IDE (UDMA mode 2)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi terabit/giây sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác