Chuyển đổi terabit/giây sang STM-1 (tín hiệu)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi terabit/giây [Tb/s] sang đơn vị STM-1 (tín hiệu) [STM-1 (signal)]
terabit/giây
Định nghĩa:
STM-1 (tín hiệu)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi terabit/giây sang STM-1 (tín hiệu)
terabit/giây [Tb/s] | STM-1 (tín hiệu) [STM-1 (signal)] |
---|---|
0.01 Tb/s | 70.70 STM-1 (signal) |
0.10 Tb/s | 706.99 STM-1 (signal) |
1 Tb/s | 7070 STM-1 (signal) |
2 Tb/s | 14140 STM-1 (signal) |
3 Tb/s | 21210 STM-1 (signal) |
5 Tb/s | 35350 STM-1 (signal) |
10 Tb/s | 70699 STM-1 (signal) |
20 Tb/s | 141398 STM-1 (signal) |
50 Tb/s | 353495 STM-1 (signal) |
100 Tb/s | 706991 STM-1 (signal) |
1000 Tb/s | 7069905 STM-1 (signal) |
Cách chuyển đổi terabit/giây sang STM-1 (tín hiệu)
1 Tb/s = 7070 STM-1 (signal)
1 STM-1 (signal) = 0.000141 Tb/s
Ví dụ
Convert 15 Tb/s to STM-1 (signal):
15 Tb/s = 15 × 7070 STM-1 (signal) = 106049 STM-1 (signal)