Chuyển đổi terabit/giây sang megabit/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi terabit/giây [Tb/s] sang đơn vị megabit/giây [Mb/s]
terabit/giây
Định nghĩa:
megabit/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi terabit/giây sang megabit/giây
terabit/giây [Tb/s] | megabit/giây [Mb/s] |
---|---|
0.01 Tb/s | 10486 Mb/s |
0.10 Tb/s | 104858 Mb/s |
1 Tb/s | 1048576 Mb/s |
2 Tb/s | 2097152 Mb/s |
3 Tb/s | 3145728 Mb/s |
5 Tb/s | 5242880 Mb/s |
10 Tb/s | 10485760 Mb/s |
20 Tb/s | 20971520 Mb/s |
50 Tb/s | 52428800 Mb/s |
100 Tb/s | 104857600 Mb/s |
1000 Tb/s | 1048576000 Mb/s |
Cách chuyển đổi terabit/giây sang megabit/giây
1 Tb/s = 1048576 Mb/s
1 Mb/s = 0.000001 Tb/s
Ví dụ
Convert 15 Tb/s to Mb/s:
15 Tb/s = 15 × 1048576 Mb/s = 15728640 Mb/s