Chuyển đổi terabit/giây sang IDE (chế độ UDMA 1)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi terabit/giây [Tb/s] sang đơn vị IDE (chế độ UDMA 1) [IDE (UDMA mode 1)]
terabit/giây
Định nghĩa:
IDE (chế độ UDMA 1)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi terabit/giây sang IDE (chế độ UDMA 1)
terabit/giây [Tb/s] | IDE (chế độ UDMA 1) [IDE (UDMA mode 1)] |
---|---|
0.01 Tb/s | 54.98 IDE (UDMA mode 1) |
0.10 Tb/s | 549.76 IDE (UDMA mode 1) |
1 Tb/s | 5498 IDE (UDMA mode 1) |
2 Tb/s | 10995 IDE (UDMA mode 1) |
3 Tb/s | 16493 IDE (UDMA mode 1) |
5 Tb/s | 27488 IDE (UDMA mode 1) |
10 Tb/s | 54976 IDE (UDMA mode 1) |
20 Tb/s | 109951 IDE (UDMA mode 1) |
50 Tb/s | 274878 IDE (UDMA mode 1) |
100 Tb/s | 549756 IDE (UDMA mode 1) |
1000 Tb/s | 5497558 IDE (UDMA mode 1) |
Cách chuyển đổi terabit/giây sang IDE (chế độ UDMA 1)
1 Tb/s = 5498 IDE (UDMA mode 1)
1 IDE (UDMA mode 1) = 0.000182 Tb/s
Ví dụ
Convert 15 Tb/s to IDE (UDMA mode 1):
15 Tb/s = 15 × 5498 IDE (UDMA mode 1) = 82463 IDE (UDMA mode 1)