Chuyển đổi terabit/giây sang T1Z (tải trọng)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi terabit/giây [Tb/s] sang đơn vị T1Z (tải trọng) [T1Z (payload)]
terabit/giây [Tb/s]
T1Z (tải trọng) [T1Z (payload)]

terabit/giây

Định nghĩa:

T1Z (tải trọng)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi terabit/giây sang T1Z (tải trọng)

terabit/giây [Tb/s] T1Z (tải trọng) [T1Z (payload)]
0.01 Tb/s 7121 T1Z (payload)
0.10 Tb/s 71212 T1Z (payload)
1 Tb/s 712119 T1Z (payload)
2 Tb/s 1424238 T1Z (payload)
3 Tb/s 2136357 T1Z (payload)
5 Tb/s 3560595 T1Z (payload)
10 Tb/s 7121189 T1Z (payload)
20 Tb/s 14242379 T1Z (payload)
50 Tb/s 35605946 T1Z (payload)
100 Tb/s 71211893 T1Z (payload)
1000 Tb/s 712118930 T1Z (payload)

Cách chuyển đổi terabit/giây sang T1Z (tải trọng)

1 Tb/s = 712119 T1Z (payload)

1 T1Z (payload) = 0.000001 Tb/s

Ví dụ

Convert 15 Tb/s to T1Z (payload):
15 Tb/s = 15 × 712119 T1Z (payload) = 10681784 T1Z (payload)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi terabit/giây sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác