Chuyển đổi terabit/giây sang byte/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi terabit/giây [Tb/s] sang đơn vị byte/giây [B/s]
terabit/giây [Tb/s]
byte/giây [B/s]

terabit/giây

Định nghĩa:

byte/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi terabit/giây sang byte/giây

terabit/giây [Tb/s] byte/giây [B/s]
0.01 Tb/s 1374389535 B/s
0.10 Tb/s 13743895347 B/s
1 Tb/s 137438953472 B/s
2 Tb/s 274877906944 B/s
3 Tb/s 412316860416 B/s
5 Tb/s 687194767360 B/s
10 Tb/s 1374389534720 B/s
20 Tb/s 2748779069440 B/s
50 Tb/s 6871947673600 B/s
100 Tb/s 13743895347200 B/s
1000 Tb/s 137438953472000 B/s

Cách chuyển đổi terabit/giây sang byte/giây

1 Tb/s = 137438953472 B/s

1 B/s = 0.000000 Tb/s

Ví dụ

Convert 15 Tb/s to B/s:
15 Tb/s = 15 × 137438953472 B/s = 2061584302080 B/s

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi terabit/giây sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác