Chuyển đổi terabit/giây sang IDE (chế độ DMA 2)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi terabit/giây [Tb/s] sang đơn vị IDE (chế độ DMA 2) [IDE (DMA mode 2)]
terabit/giây [Tb/s]
IDE (chế độ DMA 2) [IDE (DMA mode 2)]

terabit/giây

Định nghĩa:

IDE (chế độ DMA 2)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi terabit/giây sang IDE (chế độ DMA 2)

terabit/giây [Tb/s] IDE (chế độ DMA 2) [IDE (DMA mode 2)]
0.01 Tb/s 82.79 IDE (DMA mode 2)
0.10 Tb/s 827.95 IDE (DMA mode 2)
1 Tb/s 8279 IDE (DMA mode 2)
2 Tb/s 16559 IDE (DMA mode 2)
3 Tb/s 24838 IDE (DMA mode 2)
5 Tb/s 41397 IDE (DMA mode 2)
10 Tb/s 82795 IDE (DMA mode 2)
20 Tb/s 165589 IDE (DMA mode 2)
50 Tb/s 413973 IDE (DMA mode 2)
100 Tb/s 827946 IDE (DMA mode 2)
1000 Tb/s 8279455 IDE (DMA mode 2)

Cách chuyển đổi terabit/giây sang IDE (chế độ DMA 2)

1 Tb/s = 8279 IDE (DMA mode 2)

1 IDE (DMA mode 2) = 0.000121 Tb/s

Ví dụ

Convert 15 Tb/s to IDE (DMA mode 2):
15 Tb/s = 15 × 8279 IDE (DMA mode 2) = 124192 IDE (DMA mode 2)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi terabit/giây sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác