Chuyển đổi terabit/giây sang T1 (tải trọng)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi terabit/giây [Tb/s] sang đơn vị T1 (tải trọng) [T1 (payload)]
terabit/giây [Tb/s]
T1 (tải trọng) [T1 (payload)]

terabit/giây

Định nghĩa:

T1 (tải trọng)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi terabit/giây sang T1 (tải trọng)

terabit/giây [Tb/s] T1 (tải trọng) [T1 (payload)]
0.01 Tb/s 8181 T1 (payload)
0.10 Tb/s 81809 T1 (payload)
1 Tb/s 818089 T1 (payload)
2 Tb/s 1636178 T1 (payload)
3 Tb/s 2454267 T1 (payload)
5 Tb/s 4090445 T1 (payload)
10 Tb/s 8180890 T1 (payload)
20 Tb/s 16361780 T1 (payload)
50 Tb/s 40904450 T1 (payload)
100 Tb/s 81808901 T1 (payload)
1000 Tb/s 818089009 T1 (payload)

Cách chuyển đổi terabit/giây sang T1 (tải trọng)

1 Tb/s = 818089 T1 (payload)

1 T1 (payload) = 0.000001 Tb/s

Ví dụ

Convert 15 Tb/s to T1 (payload):
15 Tb/s = 15 × 818089 T1 (payload) = 12271335 T1 (payload)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi terabit/giây sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác