Chuyển đổi modem (56k) sang T1C (tín hiệu)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi modem (56k) [modem (56k)] sang đơn vị T1C (tín hiệu) [T1C (signal)]
modem (56k) [modem (56k)]
T1C (tín hiệu) [T1C (signal)]

modem (56k)

Định nghĩa:

T1C (tín hiệu)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi modem (56k) sang T1C (tín hiệu)

modem (56k) [modem (56k)] T1C (tín hiệu) [T1C (signal)]
0.01 modem (56k) 0.000178 T1C (signal)
0.10 modem (56k) 0.001777 T1C (signal)
1 modem (56k) 0.0178 T1C (signal)
2 modem (56k) 0.0355 T1C (signal)
3 modem (56k) 0.0533 T1C (signal)
5 modem (56k) 0.0888 T1C (signal)
10 modem (56k) 0.1777 T1C (signal)
20 modem (56k) 0.3553 T1C (signal)
50 modem (56k) 0.8883 T1C (signal)
100 modem (56k) 1.78 T1C (signal)
1000 modem (56k) 17.77 T1C (signal)

Cách chuyển đổi modem (56k) sang T1C (tín hiệu)

1 modem (56k) = 0.017766 T1C (signal)

1 T1C (signal) = 56.29 modem (56k)

Ví dụ

Convert 15 modem (56k) to T1C (signal):
15 modem (56k) = 15 × 0.017766 T1C (signal) = 0.266497 T1C (signal)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi modem (56k) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác