Chuyển đổi modem (56k) sang megabit/giây (định nghĩa SI)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi modem (56k) [modem (56k)] sang đơn vị megabit/giây (định nghĩa SI) [def.)]
modem (56k) [modem (56k)]
megabit/giây (định nghĩa SI) [def.)]

modem (56k)

Định nghĩa:

megabit/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi modem (56k) sang megabit/giây (định nghĩa SI)

modem (56k) [modem (56k)] megabit/giây (định nghĩa SI) [def.)]
0.01 modem (56k) 0.000560 def.)
0.10 modem (56k) 0.005600 def.)
1 modem (56k) 0.0560 def.)
2 modem (56k) 0.1120 def.)
3 modem (56k) 0.1680 def.)
5 modem (56k) 0.2800 def.)
10 modem (56k) 0.5600 def.)
20 modem (56k) 1.12 def.)
50 modem (56k) 2.80 def.)
100 modem (56k) 5.60 def.)
1000 modem (56k) 56.00 def.)

Cách chuyển đổi modem (56k) sang megabit/giây (định nghĩa SI)

1 modem (56k) = 0.056000 def.)

1 def.) = 17.86 modem (56k)

Ví dụ

Convert 15 modem (56k) to def.):
15 modem (56k) = 15 × 0.056000 def.) = 0.840000 def.)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi modem (56k) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác