Chuyển đổi modem (56k) sang STS12 (tín hiệu)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi modem (56k) [modem (56k)] sang đơn vị STS12 (tín hiệu) [STS12 (signal)]
modem (56k) [modem (56k)]
STS12 (tín hiệu) [STS12 (signal)]

modem (56k)

Định nghĩa:

STS12 (tín hiệu)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi modem (56k) sang STS12 (tín hiệu)

modem (56k) [modem (56k)] STS12 (tín hiệu) [STS12 (signal)]
0.01 modem (56k) 0.000001 STS12 (signal)
0.10 modem (56k) 0.000009 STS12 (signal)
1 modem (56k) 0.000090 STS12 (signal)
2 modem (56k) 0.000180 STS12 (signal)
3 modem (56k) 0.000270 STS12 (signal)
5 modem (56k) 0.000450 STS12 (signal)
10 modem (56k) 0.000900 STS12 (signal)
20 modem (56k) 0.001800 STS12 (signal)
50 modem (56k) 0.004501 STS12 (signal)
100 modem (56k) 0.009002 STS12 (signal)
1000 modem (56k) 0.0900 STS12 (signal)

Cách chuyển đổi modem (56k) sang STS12 (tín hiệu)

1 modem (56k) = 0.000090 STS12 (signal)

1 STS12 (signal) = 11109 modem (56k)

Ví dụ

Convert 15 modem (56k) to STS12 (signal):
15 modem (56k) = 15 × 0.000090 STS12 (signal) = 0.001350 STS12 (signal)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi modem (56k) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác