Chuyển đổi modem (56k) sang ISDN (kênh đơn)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi modem (56k) [modem (56k)] sang đơn vị ISDN (kênh đơn) [channel)]
modem (56k) [modem (56k)]
ISDN (kênh đơn) [channel)]

modem (56k)

Định nghĩa:

ISDN (kênh đơn)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi modem (56k) sang ISDN (kênh đơn)

modem (56k) [modem (56k)] ISDN (kênh đơn) [channel)]
0.01 modem (56k) 0.008750 channel)
0.10 modem (56k) 0.0875 channel)
1 modem (56k) 0.8750 channel)
2 modem (56k) 1.75 channel)
3 modem (56k) 2.62 channel)
5 modem (56k) 4.38 channel)
10 modem (56k) 8.75 channel)
20 modem (56k) 17.50 channel)
50 modem (56k) 43.75 channel)
100 modem (56k) 87.50 channel)
1000 modem (56k) 875.00 channel)

Cách chuyển đổi modem (56k) sang ISDN (kênh đơn)

1 modem (56k) = 0.875000 channel)

1 channel) = 1.14 modem (56k)

Ví dụ

Convert 15 modem (56k) to channel):
15 modem (56k) = 15 × 0.875000 channel) = 13.12 channel)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi modem (56k) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác