Chuyển đổi modem (56k) sang T1 (tải trọng)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi modem (56k) [modem (56k)] sang đơn vị T1 (tải trọng) [T1 (payload)]
modem (56k) [modem (56k)]
T1 (tải trọng) [T1 (payload)]

modem (56k)

Định nghĩa:

T1 (tải trọng)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi modem (56k) sang T1 (tải trọng)

modem (56k) [modem (56k)] T1 (tải trọng) [T1 (payload)]
0.01 modem (56k) 0.000417 T1 (payload)
0.10 modem (56k) 0.004167 T1 (payload)
1 modem (56k) 0.0417 T1 (payload)
2 modem (56k) 0.0833 T1 (payload)
3 modem (56k) 0.1250 T1 (payload)
5 modem (56k) 0.2083 T1 (payload)
10 modem (56k) 0.4167 T1 (payload)
20 modem (56k) 0.8333 T1 (payload)
50 modem (56k) 2.08 T1 (payload)
100 modem (56k) 4.17 T1 (payload)
1000 modem (56k) 41.67 T1 (payload)

Cách chuyển đổi modem (56k) sang T1 (tải trọng)

1 modem (56k) = 0.041667 T1 (payload)

1 T1 (payload) = 24.00 modem (56k)

Ví dụ

Convert 15 modem (56k) to T1 (payload):
15 modem (56k) = 15 × 0.041667 T1 (payload) = 0.625000 T1 (payload)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi modem (56k) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác