Chuyển đổi modem (56k) sang gigabyte/giây (định nghĩa SI)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi modem (56k) [modem (56k)] sang đơn vị gigabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]
modem (56k)
Định nghĩa:
gigabyte/giây (định nghĩa SI)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi modem (56k) sang gigabyte/giây (định nghĩa SI)
modem (56k) [modem (56k)] | gigabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)] |
---|---|
0.01 modem (56k) | 0.000000 def.) |
0.10 modem (56k) | 0.000001 def.) |
1 modem (56k) | 0.000007 def.) |
2 modem (56k) | 0.000014 def.) |
3 modem (56k) | 0.000021 def.) |
5 modem (56k) | 0.000035 def.) |
10 modem (56k) | 0.000070 def.) |
20 modem (56k) | 0.000140 def.) |
50 modem (56k) | 0.000350 def.) |
100 modem (56k) | 0.000700 def.) |
1000 modem (56k) | 0.007000 def.) |
Cách chuyển đổi modem (56k) sang gigabyte/giây (định nghĩa SI)
1 modem (56k) = 0.000007 def.)
1 def.) = 142857 modem (56k)
Ví dụ
Convert 15 modem (56k) to def.):
15 modem (56k) = 15 × 0.000007 def.) = 0.000105 def.)