Chuyển đổi modem (56k) sang megabyte/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi modem (56k) [modem (56k)] sang đơn vị megabyte/giây [MB/s]
modem (56k) [modem (56k)]
megabyte/giây [MB/s]

modem (56k)

Định nghĩa:

megabyte/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi modem (56k) sang megabyte/giây

modem (56k) [modem (56k)] megabyte/giây [MB/s]
0.01 modem (56k) 0.000067 MB/s
0.10 modem (56k) 0.000668 MB/s
1 modem (56k) 0.006676 MB/s
2 modem (56k) 0.0134 MB/s
3 modem (56k) 0.0200 MB/s
5 modem (56k) 0.0334 MB/s
10 modem (56k) 0.0668 MB/s
20 modem (56k) 0.1335 MB/s
50 modem (56k) 0.3338 MB/s
100 modem (56k) 0.6676 MB/s
1000 modem (56k) 6.68 MB/s

Cách chuyển đổi modem (56k) sang megabyte/giây

1 modem (56k) = 0.006676 MB/s

1 MB/s = 149.80 modem (56k)

Ví dụ

Convert 15 modem (56k) to MB/s:
15 modem (56k) = 15 × 0.006676 MB/s = 0.100136 MB/s

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi modem (56k) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác