Chuyển đổi modem (56k) sang IDE (chế độ DMA 2)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi modem (56k) [modem (56k)] sang đơn vị IDE (chế độ DMA 2) [IDE (DMA mode 2)]
modem (56k) [modem (56k)]
IDE (chế độ DMA 2) [IDE (DMA mode 2)]

modem (56k)

Định nghĩa:

IDE (chế độ DMA 2)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi modem (56k) sang IDE (chế độ DMA 2)

modem (56k) [modem (56k)] IDE (chế độ DMA 2) [IDE (DMA mode 2)]
0.01 modem (56k) 0.000004 IDE (DMA mode 2)
0.10 modem (56k) 0.000042 IDE (DMA mode 2)
1 modem (56k) 0.000422 IDE (DMA mode 2)
2 modem (56k) 0.000843 IDE (DMA mode 2)
3 modem (56k) 0.001265 IDE (DMA mode 2)
5 modem (56k) 0.002108 IDE (DMA mode 2)
10 modem (56k) 0.004217 IDE (DMA mode 2)
20 modem (56k) 0.008434 IDE (DMA mode 2)
50 modem (56k) 0.0211 IDE (DMA mode 2)
100 modem (56k) 0.0422 IDE (DMA mode 2)
1000 modem (56k) 0.4217 IDE (DMA mode 2)

Cách chuyển đổi modem (56k) sang IDE (chế độ DMA 2)

1 modem (56k) = 0.000422 IDE (DMA mode 2)

1 IDE (DMA mode 2) = 2371 modem (56k)

Ví dụ

Convert 15 modem (56k) to IDE (DMA mode 2):
15 modem (56k) = 15 × 0.000422 IDE (DMA mode 2) = 0.006325 IDE (DMA mode 2)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi modem (56k) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác