Chuyển đổi modem (56k) sang H0

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi modem (56k) [modem (56k)] sang đơn vị H0 [H0]
modem (56k) [modem (56k)]
H0 [H0]

modem (56k)

Định nghĩa:

H0

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi modem (56k) sang H0

modem (56k) [modem (56k)] H0 [H0]
0.01 modem (56k) 0.001458 H0
0.10 modem (56k) 0.0146 H0
1 modem (56k) 0.1458 H0
2 modem (56k) 0.2917 H0
3 modem (56k) 0.4375 H0
5 modem (56k) 0.7292 H0
10 modem (56k) 1.46 H0
20 modem (56k) 2.92 H0
50 modem (56k) 7.29 H0
100 modem (56k) 14.58 H0
1000 modem (56k) 145.83 H0

Cách chuyển đổi modem (56k) sang H0

1 modem (56k) = 0.145833 H0

1 H0 = 6.86 modem (56k)

Ví dụ

Convert 15 modem (56k) to H0:
15 modem (56k) = 15 × 0.145833 H0 = 2.19 H0

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi modem (56k) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác