Chuyển đổi modem (56k) sang OC1

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi modem (56k) [modem (56k)] sang đơn vị OC1 [OC1]
modem (56k) [modem (56k)]
OC1 [OC1]

modem (56k)

Định nghĩa:

OC1

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi modem (56k) sang OC1

modem (56k) [modem (56k)] OC1 [OC1]
0.01 modem (56k) 0.000011 OC1
0.10 modem (56k) 0.000108 OC1
1 modem (56k) 0.001080 OC1
2 modem (56k) 0.002160 OC1
3 modem (56k) 0.003241 OC1
5 modem (56k) 0.005401 OC1
10 modem (56k) 0.0108 OC1
20 modem (56k) 0.0216 OC1
50 modem (56k) 0.0540 OC1
100 modem (56k) 0.1080 OC1
1000 modem (56k) 1.08 OC1

Cách chuyển đổi modem (56k) sang OC1

1 modem (56k) = 0.001080 OC1

1 OC1 = 925.71 modem (56k)

Ví dụ

Convert 15 modem (56k) to OC1:
15 modem (56k) = 15 × 0.001080 OC1 = 0.016204 OC1

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi modem (56k) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác