Chuyển đổi modem (56k) sang SCSI (Đồng bộ)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi modem (56k) [modem (56k)] sang đơn vị SCSI (Đồng bộ) [SCSI (Sync)]
modem (56k)
Định nghĩa:
SCSI (Đồng bộ)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi modem (56k) sang SCSI (Đồng bộ)
modem (56k) [modem (56k)] | SCSI (Đồng bộ) [SCSI (Sync)] |
---|---|
0.01 modem (56k) | 0.000014 SCSI (Sync) |
0.10 modem (56k) | 0.000140 SCSI (Sync) |
1 modem (56k) | 0.001400 SCSI (Sync) |
2 modem (56k) | 0.002800 SCSI (Sync) |
3 modem (56k) | 0.004200 SCSI (Sync) |
5 modem (56k) | 0.007000 SCSI (Sync) |
10 modem (56k) | 0.0140 SCSI (Sync) |
20 modem (56k) | 0.0280 SCSI (Sync) |
50 modem (56k) | 0.0700 SCSI (Sync) |
100 modem (56k) | 0.1400 SCSI (Sync) |
1000 modem (56k) | 1.40 SCSI (Sync) |
Cách chuyển đổi modem (56k) sang SCSI (Đồng bộ)
1 modem (56k) = 0.001400 SCSI (Sync)
1 SCSI (Sync) = 714.29 modem (56k)
Ví dụ
Convert 15 modem (56k) to SCSI (Sync):
15 modem (56k) = 15 × 0.001400 SCSI (Sync) = 0.021000 SCSI (Sync)