Chuyển đổi modem (56k) sang kilobyte/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi modem (56k) [modem (56k)] sang đơn vị kilobyte/giây [kB/s]
modem (56k) [modem (56k)]
kilobyte/giây [kB/s]

modem (56k)

Định nghĩa:

kilobyte/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi modem (56k) sang kilobyte/giây

modem (56k) [modem (56k)] kilobyte/giây [kB/s]
0.01 modem (56k) 0.0684 kB/s
0.10 modem (56k) 0.6836 kB/s
1 modem (56k) 6.84 kB/s
2 modem (56k) 13.67 kB/s
3 modem (56k) 20.51 kB/s
5 modem (56k) 34.18 kB/s
10 modem (56k) 68.36 kB/s
20 modem (56k) 136.72 kB/s
50 modem (56k) 341.80 kB/s
100 modem (56k) 683.59 kB/s
1000 modem (56k) 6836 kB/s

Cách chuyển đổi modem (56k) sang kilobyte/giây

1 modem (56k) = 6.84 kB/s

1 kB/s = 0.146286 modem (56k)

Ví dụ

Convert 15 modem (56k) to kB/s:
15 modem (56k) = 15 × 6.84 kB/s = 102.54 kB/s

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi modem (56k) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác