Chuyển đổi ESU của điện tích sang picocoulomb

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ESU của điện tích [ESU of charge] sang đơn vị picocoulomb [pC]
ESU của điện tích [ESU of charge]
picocoulomb [pC]

ESU của điện tích

Định nghĩa:

picocoulomb

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi ESU của điện tích sang picocoulomb

ESU của điện tích [ESU of charge] picocoulomb [pC]
0.01 ESU of charge 3.34 pC
0.10 ESU of charge 33.36 pC
1 ESU of charge 333.56 pC
2 ESU of charge 667.13 pC
3 ESU of charge 1001 pC
5 ESU of charge 1668 pC
10 ESU of charge 3336 pC
20 ESU of charge 6671 pC
50 ESU of charge 16678 pC
100 ESU of charge 33356 pC
1000 ESU of charge 333564 pC

Cách chuyển đổi ESU của điện tích sang picocoulomb

1 ESU of charge = 333.56 pC

1 pC = 0.002998 ESU of charge

Ví dụ

Convert 15 ESU of charge to pC:
15 ESU of charge = 15 × 333.56 pC = 5003 pC

Chuyển đổi đơn vị Phí phổ biến