Chuyển đổi ESU của điện tích sang kilocoulomb
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ESU của điện tích [ESU of charge] sang đơn vị kilocoulomb [kC]
ESU của điện tích
Định nghĩa:
kilocoulomb
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi ESU của điện tích sang kilocoulomb
ESU của điện tích [ESU of charge] | kilocoulomb [kC] |
---|---|
0.01 ESU of charge | 0.000000 kC |
0.10 ESU of charge | 0.000000 kC |
1 ESU of charge | 0.000000 kC |
2 ESU of charge | 0.000000 kC |
3 ESU of charge | 0.000000 kC |
5 ESU of charge | 0.000000 kC |
10 ESU of charge | 0.000000 kC |
20 ESU of charge | 0.000000 kC |
50 ESU of charge | 0.000000 kC |
100 ESU of charge | 0.000000 kC |
1000 ESU of charge | 0.000000 kC |
Cách chuyển đổi ESU của điện tích sang kilocoulomb
1 ESU of charge = 0.000000 kC
1 kC = 2997924580000 ESU of charge
Ví dụ
Convert 15 ESU of charge to kC:
15 ESU of charge = 15 × 0.000000 kC = 0.000000 kC