Chuyển đổi ESU của điện tích sang ampere-giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ESU của điện tích [ESU of charge] sang đơn vị ampere-giây [A*s]
ESU của điện tích
Định nghĩa:
ampere-giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi ESU của điện tích sang ampere-giây
ESU của điện tích [ESU of charge] | ampere-giây [A*s] |
---|---|
0.01 ESU of charge | 0.000000 A*s |
0.10 ESU of charge | 0.000000 A*s |
1 ESU of charge | 0.000000 A*s |
2 ESU of charge | 0.000000 A*s |
3 ESU of charge | 0.000000 A*s |
5 ESU of charge | 0.000000 A*s |
10 ESU of charge | 0.000000 A*s |
20 ESU of charge | 0.000000 A*s |
50 ESU of charge | 0.000000 A*s |
100 ESU of charge | 0.000000 A*s |
1000 ESU of charge | 0.000000 A*s |
Cách chuyển đổi ESU của điện tích sang ampere-giây
1 ESU of charge = 0.000000 A*s
1 A*s = 2997924580 ESU of charge
Ví dụ
Convert 15 ESU of charge to A*s:
15 ESU of charge = 15 × 0.000000 A*s = 0.000000 A*s