Chuyển đổi ESU của điện tích sang nanocoulomb

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ESU của điện tích [ESU of charge] sang đơn vị nanocoulomb [nC]
ESU của điện tích [ESU of charge]
nanocoulomb [nC]

ESU của điện tích

Định nghĩa:

nanocoulomb

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi ESU của điện tích sang nanocoulomb

ESU của điện tích [ESU of charge] nanocoulomb [nC]
0.01 ESU of charge 0.003336 nC
0.10 ESU of charge 0.0334 nC
1 ESU of charge 0.3336 nC
2 ESU of charge 0.6671 nC
3 ESU of charge 1.00 nC
5 ESU of charge 1.67 nC
10 ESU of charge 3.34 nC
20 ESU of charge 6.67 nC
50 ESU of charge 16.68 nC
100 ESU of charge 33.36 nC
1000 ESU of charge 333.56 nC

Cách chuyển đổi ESU của điện tích sang nanocoulomb

1 ESU of charge = 0.333564 nC

1 nC = 3.00 ESU of charge

Ví dụ

Convert 15 ESU of charge to nC:
15 ESU of charge = 15 × 0.333564 nC = 5.00 nC

Chuyển đổi đơn vị Phí phổ biến