Chuyển đổi ESU của điện tích sang millicoulomb

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ESU của điện tích [ESU of charge] sang đơn vị millicoulomb [mC]
ESU của điện tích [ESU of charge]
millicoulomb [mC]

ESU của điện tích

Định nghĩa:

millicoulomb

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi ESU của điện tích sang millicoulomb

ESU của điện tích [ESU of charge] millicoulomb [mC]
0.01 ESU of charge 0.000000 mC
0.10 ESU of charge 0.000000 mC
1 ESU of charge 0.000000 mC
2 ESU of charge 0.000001 mC
3 ESU of charge 0.000001 mC
5 ESU of charge 0.000002 mC
10 ESU of charge 0.000003 mC
20 ESU of charge 0.000007 mC
50 ESU of charge 0.000017 mC
100 ESU of charge 0.000033 mC
1000 ESU of charge 0.000334 mC

Cách chuyển đổi ESU của điện tích sang millicoulomb

1 ESU of charge = 0.000000 mC

1 mC = 2997925 ESU of charge

Ví dụ

Convert 15 ESU of charge to mC:
15 ESU of charge = 15 × 0.000000 mC = 0.000005 mC

Chuyển đổi đơn vị Phí phổ biến