Chuyển đổi ESU của điện tích sang EMU của điện tích
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ESU của điện tích [ESU of charge] sang đơn vị EMU của điện tích [EMU of charge]
ESU của điện tích
Định nghĩa:
EMU của điện tích
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi ESU của điện tích sang EMU của điện tích
| ESU của điện tích [ESU of charge] | EMU của điện tích [EMU of charge] |
|---|---|
| 0.01 ESU of charge | 0.000000 EMU of charge |
| 0.10 ESU of charge | 0.000000 EMU of charge |
| 1 ESU of charge | 0.000000 EMU of charge |
| 2 ESU of charge | 0.000000 EMU of charge |
| 3 ESU of charge | 0.000000 EMU of charge |
| 5 ESU of charge | 0.000000 EMU of charge |
| 10 ESU of charge | 0.000000 EMU of charge |
| 20 ESU of charge | 0.000000 EMU of charge |
| 50 ESU of charge | 0.000000 EMU of charge |
| 100 ESU of charge | 0.000000 EMU of charge |
| 1000 ESU of charge | 0.000000 EMU of charge |
Cách chuyển đổi ESU của điện tích sang EMU của điện tích
1 ESU of charge = 0.000000 EMU of charge
1 EMU of charge = 29979245800 ESU of charge
Ví dụ
Convert 15 ESU of charge to EMU of charge:
15 ESU of charge = 15 × 0.000000 EMU of charge = 0.000000 EMU of charge