Chuyển đổi ESU của điện tích sang megacoulomb

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ESU của điện tích [ESU of charge] sang đơn vị megacoulomb [MC]
ESU của điện tích [ESU of charge]
megacoulomb [MC]

ESU của điện tích

Định nghĩa:

megacoulomb

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi ESU của điện tích sang megacoulomb

ESU của điện tích [ESU of charge] megacoulomb [MC]
0.01 ESU of charge 0.000000 MC
0.10 ESU of charge 0.000000 MC
1 ESU of charge 0.000000 MC
2 ESU of charge 0.000000 MC
3 ESU of charge 0.000000 MC
5 ESU of charge 0.000000 MC
10 ESU of charge 0.000000 MC
20 ESU of charge 0.000000 MC
50 ESU of charge 0.000000 MC
100 ESU of charge 0.000000 MC
1000 ESU of charge 0.000000 MC

Cách chuyển đổi ESU của điện tích sang megacoulomb

1 ESU of charge = 0.000000 MC

1 MC = 2997924579999569 ESU of charge

Ví dụ

Convert 15 ESU of charge to MC:
15 ESU of charge = 15 × 0.000000 MC = 0.000000 MC

Chuyển đổi đơn vị Phí phổ biến