Chuyển đổi ESU của điện tích sang ampere-giờ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ESU của điện tích [ESU of charge] sang đơn vị ampere-giờ [A*h]
ESU của điện tích
Định nghĩa:
ampere-giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi ESU của điện tích sang ampere-giờ
| ESU của điện tích [ESU of charge] | ampere-giờ [A*h] |
|---|---|
| 0.01 ESU of charge | 0.000000 A*h |
| 0.10 ESU of charge | 0.000000 A*h |
| 1 ESU of charge | 0.000000 A*h |
| 2 ESU of charge | 0.000000 A*h |
| 3 ESU of charge | 0.000000 A*h |
| 5 ESU of charge | 0.000000 A*h |
| 10 ESU of charge | 0.000000 A*h |
| 20 ESU of charge | 0.000000 A*h |
| 50 ESU of charge | 0.000000 A*h |
| 100 ESU of charge | 0.000000 A*h |
| 1000 ESU of charge | 0.000000 A*h |
Cách chuyển đổi ESU của điện tích sang ampere-giờ
1 ESU of charge = 0.000000 A*h
1 A*h = 10792528487998 ESU of charge
Ví dụ
Convert 15 ESU of charge to A*h:
15 ESU of charge = 15 × 0.000000 A*h = 0.000000 A*h