Chuyển đổi ESU của điện tích sang franklin
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ESU của điện tích [ESU of charge] sang đơn vị franklin [Fr]
ESU của điện tích
Định nghĩa:
franklin
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi ESU của điện tích sang franklin
| ESU của điện tích [ESU of charge] | franklin [Fr] |
|---|---|
| 0.01 ESU of charge | 0.0100 Fr |
| 0.10 ESU of charge | 0.1000 Fr |
| 1 ESU of charge | 1.00 Fr |
| 2 ESU of charge | 2.00 Fr |
| 3 ESU of charge | 3.00 Fr |
| 5 ESU of charge | 5.00 Fr |
| 10 ESU of charge | 10.00 Fr |
| 20 ESU of charge | 20.00 Fr |
| 50 ESU of charge | 50.00 Fr |
| 100 ESU of charge | 100.00 Fr |
| 1000 ESU of charge | 1000 Fr |
Cách chuyển đổi ESU của điện tích sang franklin
1 ESU of charge = 1.00 Fr
1 Fr = 1.00 ESU of charge
Ví dụ
Convert 15 ESU of charge to Fr:
15 ESU of charge = 15 × 1.00 Fr = 15.00 Fr