Chuyển đổi ESU của điện tích sang ampere-phút
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ESU của điện tích [ESU of charge] sang đơn vị ampere-phút [A*min]
ESU của điện tích
Định nghĩa:
ampere-phút
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi ESU của điện tích sang ampere-phút
ESU của điện tích [ESU of charge] | ampere-phút [A*min] |
---|---|
0.01 ESU of charge | 0.000000 A*min |
0.10 ESU of charge | 0.000000 A*min |
1 ESU of charge | 0.000000 A*min |
2 ESU of charge | 0.000000 A*min |
3 ESU of charge | 0.000000 A*min |
5 ESU of charge | 0.000000 A*min |
10 ESU of charge | 0.000000 A*min |
20 ESU of charge | 0.000000 A*min |
50 ESU of charge | 0.000000 A*min |
100 ESU of charge | 0.000000 A*min |
1000 ESU of charge | 0.000000 A*min |
Cách chuyển đổi ESU của điện tích sang ampere-phút
1 ESU of charge = 0.000000 A*min
1 A*min = 179875474800 ESU of charge
Ví dụ
Convert 15 ESU of charge to A*min:
15 ESU of charge = 15 × 0.000000 A*min = 0.000000 A*min