Chuyển đổi ESU của điện tích sang Điện tích nguyên tố
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ESU của điện tích [ESU of charge] sang đơn vị Điện tích nguyên tố [e]
ESU của điện tích
Định nghĩa:
Điện tích nguyên tố
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi ESU của điện tích sang Điện tích nguyên tố
| ESU của điện tích [ESU of charge] | Điện tích nguyên tố [e] |
|---|---|
| 0.01 ESU of charge | 20819424 e |
| 0.10 ESU of charge | 208194242 e |
| 1 ESU of charge | 2081942423 e |
| 2 ESU of charge | 4163884845 e |
| 3 ESU of charge | 6245827268 e |
| 5 ESU of charge | 10409712113 e |
| 10 ESU of charge | 20819424227 e |
| 20 ESU of charge | 41638848454 e |
| 50 ESU of charge | 104097121134 e |
| 100 ESU of charge | 208194242268 e |
| 1000 ESU of charge | 2081942422679 e |
Cách chuyển đổi ESU của điện tích sang Điện tích nguyên tố
1 ESU of charge = 2081942423 e
1 e = 0.000000 ESU of charge
Ví dụ
Convert 15 ESU of charge to e:
15 ESU of charge = 15 × 2081942423 e = 31229136340 e