Chuyển đổi milimét vuông sang varas castellanas vuông
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi milimét vuông [mm^2] sang đơn vị varas castellanas vuông [cuad]
milimét vuông
Định nghĩa:
varas castellanas vuông
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi milimét vuông sang varas castellanas vuông
| milimét vuông [mm^2] | varas castellanas vuông [cuad] |
|---|---|
| 0.01 mm^2 | 0.000000 cuad |
| 0.10 mm^2 | 0.000000 cuad |
| 1 mm^2 | 0.000001 cuad |
| 2 mm^2 | 0.000003 cuad |
| 3 mm^2 | 0.000004 cuad |
| 5 mm^2 | 0.000007 cuad |
| 10 mm^2 | 0.000014 cuad |
| 20 mm^2 | 0.000029 cuad |
| 50 mm^2 | 0.000072 cuad |
| 100 mm^2 | 0.000143 cuad |
| 1000 mm^2 | 0.001431 cuad |
Cách chuyển đổi milimét vuông sang varas castellanas vuông
1 mm^2 = 0.000001 cuad
1 cuad = 698737 mm^2
Ví dụ
Convert 15 mm^2 to cuad:
15 mm^2 = 15 × 0.000001 cuad = 0.000021 cuad