Chuyển đổi milimét vuông sang yard vuông
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi milimét vuông [mm^2] sang đơn vị yard vuông [yd^2]
milimét vuông
Định nghĩa:
yard vuông
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi milimét vuông sang yard vuông
| milimét vuông [mm^2] | yard vuông [yd^2] |
|---|---|
| 0.01 mm^2 | 0.000000 yd^2 |
| 0.10 mm^2 | 0.000000 yd^2 |
| 1 mm^2 | 0.000001 yd^2 |
| 2 mm^2 | 0.000002 yd^2 |
| 3 mm^2 | 0.000004 yd^2 |
| 5 mm^2 | 0.000006 yd^2 |
| 10 mm^2 | 0.000012 yd^2 |
| 20 mm^2 | 0.000024 yd^2 |
| 50 mm^2 | 0.000060 yd^2 |
| 100 mm^2 | 0.000120 yd^2 |
| 1000 mm^2 | 0.001196 yd^2 |
Cách chuyển đổi milimét vuông sang yard vuông
1 mm^2 = 0.000001 yd^2
1 yd^2 = 836127 mm^2
Ví dụ
Convert 15 mm^2 to yd^2:
15 mm^2 = 15 × 0.000001 yd^2 = 0.000018 yd^2