Chuyển đổi milimét vuông sang mil tròn

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi milimét vuông [mm^2] sang đơn vị mil tròn [circular mil]
milimét vuông [mm^2]
mil tròn [circular mil]

milimét vuông

Định nghĩa:

mil tròn

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi milimét vuông sang mil tròn

milimét vuông [mm^2] mil tròn [circular mil]
0.01 mm^2 19.74 circular mil
0.10 mm^2 197.35 circular mil
1 mm^2 1974 circular mil
2 mm^2 3947 circular mil
3 mm^2 5921 circular mil
5 mm^2 9868 circular mil
10 mm^2 19735 circular mil
20 mm^2 39471 circular mil
50 mm^2 98676 circular mil
100 mm^2 197353 circular mil
1000 mm^2 1973525 circular mil

Cách chuyển đổi milimét vuông sang mil tròn

1 mm^2 = 1974 circular mil

1 circular mil = 0.000507 mm^2

Ví dụ

Convert 15 mm^2 to circular mil:
15 mm^2 = 15 × 1974 circular mil = 29603 circular mil

Chuyển đổi đơn vị Khu vực phổ biến