Chuyển đổi milimét vuông sang phần

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi milimét vuông [mm^2] sang đơn vị phần [section]
milimét vuông [mm^2]
phần [section]

milimét vuông

Định nghĩa:

phần

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi milimét vuông sang phần

milimét vuông [mm^2] phần [section]
0.01 mm^2 0.000000 section
0.10 mm^2 0.000000 section
1 mm^2 0.000000 section
2 mm^2 0.000000 section
3 mm^2 0.000000 section
5 mm^2 0.000000 section
10 mm^2 0.000000 section
20 mm^2 0.000000 section
50 mm^2 0.000000 section
100 mm^2 0.000000 section
1000 mm^2 0.000000 section

Cách chuyển đổi milimét vuông sang phần

1 mm^2 = 0.000000 section

1 section = 2589988110336 mm^2

Ví dụ

Convert 15 mm^2 to section:
15 mm^2 = 15 × 0.000000 section = 0.000000 section

Chuyển đổi đơn vị Khu vực phổ biến