Chuyển đổi milimét vuông sang sabin
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi milimét vuông [mm^2] sang đơn vị sabin [sabin]
milimét vuông
Định nghĩa:
sabin
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi milimét vuông sang sabin
| milimét vuông [mm^2] | sabin [sabin] |
|---|---|
| 0.01 mm^2 | 0.000000 sabin |
| 0.10 mm^2 | 0.000001 sabin |
| 1 mm^2 | 0.000011 sabin |
| 2 mm^2 | 0.000022 sabin |
| 3 mm^2 | 0.000032 sabin |
| 5 mm^2 | 0.000054 sabin |
| 10 mm^2 | 0.000108 sabin |
| 20 mm^2 | 0.000215 sabin |
| 50 mm^2 | 0.000538 sabin |
| 100 mm^2 | 0.001076 sabin |
| 1000 mm^2 | 0.0108 sabin |
Cách chuyển đổi milimét vuông sang sabin
1 mm^2 = 0.000011 sabin
1 sabin = 92903 mm^2
Ví dụ
Convert 15 mm^2 to sabin:
15 mm^2 = 15 × 0.000011 sabin = 0.000161 sabin