Chuyển đổi milimét vuông sang nanomét vuông

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi milimét vuông [mm^2] sang đơn vị nanomét vuông [nm^2]
milimét vuông [mm^2]
nanomét vuông [nm^2]

milimét vuông

Định nghĩa:

nanomét vuông

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi milimét vuông sang nanomét vuông

milimét vuông [mm^2] nanomét vuông [nm^2]
0.01 mm^2 10000000000 nm^2
0.10 mm^2 100000000000 nm^2
1 mm^2 1000000000000 nm^2
2 mm^2 2000000000000 nm^2
3 mm^2 3000000000000 nm^2
5 mm^2 5000000000000 nm^2
10 mm^2 10000000000000 nm^2
20 mm^2 20000000000000 nm^2
50 mm^2 50000000000000 nm^2
100 mm^2 100000000000000 nm^2
1000 mm^2 1000000000000000 nm^2

Cách chuyển đổi milimét vuông sang nanomét vuông

1 mm^2 = 1000000000000 nm^2

1 nm^2 = 0.000000 mm^2

Ví dụ

Convert 15 mm^2 to nm^2:
15 mm^2 = 15 × 1000000000000 nm^2 = 15000000000000 nm^2

Chuyển đổi đơn vị Khu vực phổ biến