Chuyển đổi milimét vuông sang Tiết diện ngang electron

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi milimét vuông [mm^2] sang đơn vị Tiết diện ngang electron [section]
milimét vuông [mm^2]
Tiết diện ngang electron [section]

milimét vuông

Định nghĩa:

Tiết diện ngang electron

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi milimét vuông sang Tiết diện ngang electron

milimét vuông [mm^2] Tiết diện ngang electron [section]
0.01 mm^2 150320296474919141376 section
0.10 mm^2 1503202964749191479296 section
1 mm^2 15032029647491913744384 section
2 mm^2 30064059294983827488768 section
3 mm^2 45096088942475739136000 section
5 mm^2 75160148237459570819072 section
10 mm^2 150320296474919141638144 section
20 mm^2 300640592949838283276288 section
50 mm^2 751601482374595657859072 section
100 mm^2 1503202964749191315718144 section
1000 mm^2 15032029647491914767794176 section

Cách chuyển đổi milimét vuông sang Tiết diện ngang electron

1 mm^2 = 15032029647491913744384 section

1 section = 0.000000 mm^2

Ví dụ

Convert 15 mm^2 to section:
15 mm^2 = 15 × 15032029647491913744384 section = 225480444712378704068608 section

Chuyển đổi đơn vị Khu vực phổ biến