Chuyển đổi milimét vuông sang thanh vuông
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi milimét vuông [mm^2] sang đơn vị thanh vuông [square rod]
milimét vuông
Định nghĩa:
thanh vuông
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi milimét vuông sang thanh vuông
| milimét vuông [mm^2] | thanh vuông [square rod] |
|---|---|
| 0.01 mm^2 | 0.000000 square rod |
| 0.10 mm^2 | 0.000000 square rod |
| 1 mm^2 | 0.000000 square rod |
| 2 mm^2 | 0.000000 square rod |
| 3 mm^2 | 0.000000 square rod |
| 5 mm^2 | 0.000000 square rod |
| 10 mm^2 | 0.000000 square rod |
| 20 mm^2 | 0.000001 square rod |
| 50 mm^2 | 0.000002 square rod |
| 100 mm^2 | 0.000004 square rod |
| 1000 mm^2 | 0.000040 square rod |
Cách chuyển đổi milimét vuông sang thanh vuông
1 mm^2 = 0.000000 square rod
1 square rod = 25292853 mm^2
Ví dụ
Convert 15 mm^2 to square rod:
15 mm^2 = 15 × 0.000000 square rod = 0.000001 square rod