Chuyển đổi milimét vuông sang inch vuông
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi milimét vuông [mm^2] sang đơn vị inch vuông [in^2]
milimét vuông
Định nghĩa:
inch vuông
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi milimét vuông sang inch vuông
| milimét vuông [mm^2] | inch vuông [in^2] |
|---|---|
| 0.01 mm^2 | 0.000016 in^2 |
| 0.10 mm^2 | 0.000155 in^2 |
| 1 mm^2 | 0.001550 in^2 |
| 2 mm^2 | 0.003100 in^2 |
| 3 mm^2 | 0.004650 in^2 |
| 5 mm^2 | 0.007750 in^2 |
| 10 mm^2 | 0.0155 in^2 |
| 20 mm^2 | 0.0310 in^2 |
| 50 mm^2 | 0.0775 in^2 |
| 100 mm^2 | 0.1550 in^2 |
| 1000 mm^2 | 1.55 in^2 |
Cách chuyển đổi milimét vuông sang inch vuông
1 mm^2 = 0.001550 in^2
1 in^2 = 645.16 mm^2
Ví dụ
Convert 15 mm^2 to in^2:
15 mm^2 = 15 × 0.001550 in^2 = 0.023250 in^2