Chuyển đổi plaza sang kilômét vuông

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi plaza [plaza] sang đơn vị kilômét vuông [km^2]
plaza [plaza]
kilômét vuông [km^2]

plaza

Định nghĩa:

kilômét vuông

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi plaza sang kilômét vuông

plaza [plaza] kilômét vuông [km^2]
0.01 plaza 0.000064 km^2
0.10 plaza 0.000640 km^2
1 plaza 0.006400 km^2
2 plaza 0.0128 km^2
3 plaza 0.0192 km^2
5 plaza 0.0320 km^2
10 plaza 0.0640 km^2
20 plaza 0.1280 km^2
50 plaza 0.3200 km^2
100 plaza 0.6400 km^2
1000 plaza 6.40 km^2

Cách chuyển đổi plaza sang kilômét vuông

1 plaza = 0.006400 km^2

1 km^2 = 156.25 plaza

Ví dụ

Convert 15 plaza to km^2:
15 plaza = 15 × 0.006400 km^2 = 0.096000 km^2

Chuyển đổi đơn vị Khu vực phổ biến