Chuyển đổi plaza sang centimét vuông

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi plaza [plaza] sang đơn vị centimét vuông [cm^2]
plaza [plaza]
centimét vuông [cm^2]

plaza

Định nghĩa:

centimét vuông

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi plaza sang centimét vuông

plaza [plaza] centimét vuông [cm^2]
0.01 plaza 640000 cm^2
0.10 plaza 6400000 cm^2
1 plaza 64000000 cm^2
2 plaza 128000000 cm^2
3 plaza 192000000 cm^2
5 plaza 320000000 cm^2
10 plaza 640000000 cm^2
20 plaza 1280000000 cm^2
50 plaza 3200000000 cm^2
100 plaza 6400000000 cm^2
1000 plaza 64000000000 cm^2

Cách chuyển đổi plaza sang centimét vuông

1 plaza = 64000000 cm^2

1 cm^2 = 0.000000 plaza

Ví dụ

Convert 15 plaza to cm^2:
15 plaza = 15 × 64000000 cm^2 = 960000000 cm^2

Chuyển đổi đơn vị Khu vực phổ biến