Chuyển đổi plaza sang hectomét vuông

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi plaza [plaza] sang đơn vị hectomét vuông [hm^2]
plaza [plaza]
hectomét vuông [hm^2]

plaza

Định nghĩa:

hectomét vuông

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi plaza sang hectomét vuông

plaza [plaza] hectomét vuông [hm^2]
0.01 plaza 0.006400 hm^2
0.10 plaza 0.0640 hm^2
1 plaza 0.6400 hm^2
2 plaza 1.28 hm^2
3 plaza 1.92 hm^2
5 plaza 3.20 hm^2
10 plaza 6.40 hm^2
20 plaza 12.80 hm^2
50 plaza 32.00 hm^2
100 plaza 64.00 hm^2
1000 plaza 640.00 hm^2

Cách chuyển đổi plaza sang hectomét vuông

1 plaza = 0.640000 hm^2

1 hm^2 = 1.56 plaza

Ví dụ

Convert 15 plaza to hm^2:
15 plaza = 15 × 0.640000 hm^2 = 9.60 hm^2

Chuyển đổi đơn vị Khu vực phổ biến